中文 Trung Quốc
搞錢
搞钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được tiền
để tích lũy tiền
搞錢 搞钱 phát âm tiếng Việt:
[gao3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to get money
to accumulate money
搞錯 搞错
搞鬼 搞鬼
搠 搠
搢 搢
搣 搣
搤 扼