中文 Trung Quốc
搞花樣兒
搞花样儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 搞花樣|搞花样 [gao3 hua1 yang4]
搞花樣兒 搞花样儿 phát âm tiếng Việt:
[gao3 hua1 yang4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 搞花樣|搞花样[gao3 hua1 yang4]
搞通 搞通
搞錢 搞钱
搞錯 搞错
搠 搠
搡 搡
搢 搢