中文 Trung Quốc
搞烏龍
搞乌龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mess một cái gì đó lên
Xem thêm 烏龍球|乌龙球 [wu1 long2 qiu2]
搞烏龍 搞乌龙 phát âm tiếng Việt:
[gao3 wu1 long2]
Giải thích tiếng Anh
to mess something up
see also 烏龍球|乌龙球[wu1 long2 qiu2]
搞砸 搞砸
搞笑 搞笑
搞笑片 搞笑片
搞花樣兒 搞花样儿
搞通 搞通
搞錢 搞钱