中文 Trung Quốc
搞砸
搞砸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây rối (sth)
để hôi
để làm hỏng
搞砸 搞砸 phát âm tiếng Việt:
[gao3 za2]
Giải thích tiếng Anh
to mess (sth) up
to foul up
to spoil
搞笑 搞笑
搞笑片 搞笑片
搞花樣 搞花样
搞通 搞通
搞錢 搞钱
搞錯 搞错