中文 Trung Quốc
搞混
搞混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây nhầm lẫn
để muddle
để trộn lên
搞混 搞混 phát âm tiếng Việt:
[gao3 hun4]
Giải thích tiếng Anh
to confuse
to muddle
to mix up
搞烏龍 搞乌龙
搞砸 搞砸
搞笑 搞笑
搞花樣 搞花样
搞花樣兒 搞花样儿
搞通 搞通