中文 Trung Quốc
揪送
揪送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt và gửi (đến tòa án, phải đối mặt với hình phạt)
揪送 揪送 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 song4]
Giải thích tiếng Anh
to seize and send (to court, to face punishment)
揪錯 揪错
揪鬥 揪斗
揫 揫
揭幕 揭幕
揭幕式 揭幕式
揭底 揭底