中文 Trung Quốc
揫
揫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
để thu thập
揫 揫 phát âm tiếng Việt:
[jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to gather
to collect
揭 揭
揭幕 揭幕
揭幕式 揭幕式
揭批 揭批
揭曉 揭晓
揭東 揭东