中文 Trung Quốc
揭底
揭底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ bên trong câu chuyện
để lộ bí mật của sb
揭底 揭底 phát âm tiếng Việt:
[jie1 di3]
Giải thích tiếng Anh
to reveal the inside story
to expose sb's secrets
揭批 揭批
揭曉 揭晓
揭東 揭东
揭櫫 揭橥
揭發 揭发
揭破 揭破