中文 Trung Quốc
揪錯
揪错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để lấy sai
quan niệm sai lầm
sai lầm
rú
揪錯 揪错 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
lit. to grab wrong
misconception
blunder
howler
揪鬥 揪斗
揫 揫
揭 揭
揭幕式 揭幕式
揭底 揭底
揭批 揭批