中文 Trung Quốc
揭幕
揭幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở cửa
ra mắt
揭幕 揭幕 phát âm tiếng Việt:
[jie1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
opening
unveiling
揭幕式 揭幕式
揭底 揭底
揭批 揭批
揭東 揭东
揭東縣 揭东县
揭櫫 揭橥