中文 Trung Quốc
  • 揪辮子 繁體中文 tranditional chinese揪辮子
  • 揪辫子 简体中文 tranditional chinese揪辫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy sb bởi hàng đợi (tức là tóc)
  • để nắm bắt về yếu điểm
  • để khai thác những thiếu sót của đối thủ
揪辮子 揪辫子 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu1 bian4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to grab sb by the queue (i.e. hair)
  • to seize on weak points
  • to exploit the opponent's shortcomings