中文 Trung Quốc- 揪辮子
- 揪辫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lấy sb bởi hàng đợi (tức là tóc)
- để nắm bắt về yếu điểm
- để khai thác những thiếu sót của đối thủ
揪辮子 揪辫子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to grab sb by the queue (i.e. hair)
- to seize on weak points
- to exploit the opponent's shortcomings