中文 Trung Quốc
揭
揭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cởi nắp
để lộ
để lộ chân tướng
揭 揭 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
to take the lid off
to expose
to unmask
揭幕 揭幕
揭幕式 揭幕式
揭底 揭底
揭曉 揭晓
揭東 揭东
揭東縣 揭东县