中文 Trung Quốc
提親
提亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đề nghị kết hôn
提親 提亲 phát âm tiếng Việt:
[ti2 qin1]
Giải thích tiếng Anh
to propose marriage
提親事 提亲事
提訊 提讯
提詞 提词
提請 提请
提議 提议
提貨 提货