中文 Trung Quốc
提詞
提词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhắc nhở
một gợi ý
提詞 提词 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to prompt
a cue
提調 提调
提請 提请
提議 提议
提貨單 提货单
提賠 提赔
提起 提起