中文 Trung Quốc
提貨
提货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao hàng hàng hóa
để chọn lên hàng hoá
提貨 提货 phát âm tiếng Việt:
[ti2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to accept delivery of goods
to pick up goods
提貨單 提货单
提賠 提赔
提起 提起
提起精神 提起精神
提述 提述
提速 提速