中文 Trung Quốc
提訊
提讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại cho sb ra xét xử
提訊 提讯 phát âm tiếng Việt:
[ti2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
to bring sb to trial
提詞 提词
提調 提调
提請 提请
提貨 提货
提貨單 提货单
提賠 提赔