中文 Trung Quốc
提請
提请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất
提請 提请 phát âm tiếng Việt:
[ti2 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to propose
提議 提议
提貨 提货
提貨單 提货单
提起 提起
提起公訴 提起公诉
提起精神 提起精神