中文 Trung Quốc
  • 提交 繁體中文 tranditional chinese提交
  • 提交 简体中文 tranditional chinese提交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi (một báo cáo vv)
  • để tham khảo (một vấn đề) sb
提交 提交 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to submit (a report etc)
  • to refer (a problem) to sb