中文 Trung Quốc
提供商
提供商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà cung cấp (công ty)
提供商 提供商 phát âm tiếng Việt:
[ti2 gong1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
provider (company)
提供者 提供者
提倡 提倡
提倡者 提倡者
提克里特 提克里特
提出 提出
提出建議 提出建议