中文 Trung Quốc
提價
提价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng giá
提價 提价 phát âm tiếng Việt:
[ti2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to raise the price
提克里特 提克里特
提出 提出
提出建議 提出建议
提出異議 提出异议
提列 提列
提到 提到