中文 Trung Quốc
提任
提任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy và chỉ định
提任 提任 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to promote and appoint
提供 提供
提供商 提供商
提供者 提供者
提倡者 提倡者
提價 提价
提克里特 提克里特