中文 Trung Quốc
提倡
提倡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy
ủng hộ
提倡 提倡 phát âm tiếng Việt:
[ti2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to promote
to advocate
提倡者 提倡者
提價 提价
提克里特 提克里特
提出建議 提出建议
提出抗辯 提出抗辩
提出異議 提出异议