中文 Trung Quốc
掰手腕
掰手腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay đấu vật
掰手腕 掰手腕 phát âm tiếng Việt:
[bai1 shou3 wan4]
Giải thích tiếng Anh
arm wrestling
掰扯 掰扯
掰掰 掰掰
掰直 掰直
掰開 掰开
掰開揉碎 掰开揉碎
掱 掱