中文 Trung Quốc
掰直
掰直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẳng
(từ lóng) để biến người đồng tính thẳng
掰直 掰直 phát âm tiếng Việt:
[bai1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to straighten
(slang) to turn a gay person straight
掰腕子 掰腕子
掰開 掰开
掰開揉碎 掰开揉碎
掱 掱
掲 掲
掽 碰