中文 Trung Quốc
  • 掰直 繁體中文 tranditional chinese掰直
  • 掰直 简体中文 tranditional chinese掰直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thẳng
  • (từ lóng) để biến người đồng tính thẳng
掰直 掰直 phát âm tiếng Việt:
  • [bai1 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to straighten
  • (slang) to turn a gay person straight