中文 Trung Quốc
掱
掱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 扒 [pa2] trong 扒手 [pa2 shou3]
掱 掱 phát âm tiếng Việt:
[pa2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 扒[pa2] in 扒手[pa2 shou3]
掱 掱
掲 掲
掽 碰
揀 拣
揀佛燒香 拣佛烧香
揀信室 拣信室