中文 Trung Quốc
掰開
掰开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tháo
để nâng lên mở bằng tay
掰開 掰开 phát âm tiếng Việt:
[bai1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to pull apart
to pry open with the hands
掰開揉碎 掰开揉碎
掱 掱
掱 掱
掽 碰
掾 掾
揀 拣