中文 Trung Quốc
掰扯
掰扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh luận
tranh chấp
để wrangle (phương ngữ)
掰扯 掰扯 phát âm tiếng Việt:
[bai1 che5]
Giải thích tiếng Anh
to debate
to dispute
to wrangle (dialect)
掰掰 掰掰
掰直 掰直
掰腕子 掰腕子
掰開揉碎 掰开揉碎
掱 掱
掱 掱