中文 Trung Quốc
  • 掰扯 繁體中文 tranditional chinese掰扯
  • 掰扯 简体中文 tranditional chinese掰扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tranh luận
  • tranh chấp
  • để wrangle (phương ngữ)
掰扯 掰扯 phát âm tiếng Việt:
  • [bai1 che5]

Giải thích tiếng Anh
  • to debate
  • to dispute
  • to wrangle (dialect)