中文 Trung Quốc- 掰
- 掰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phá vỡ ra khỏi hoặc phá vỡ mở sth với hai bàn tay của một
- (hình) để phá vỡ ra (một mối quan hệ)
掰 掰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to break off or break open sth with one's hands
- (fig.) to break off (a relationship)