中文 Trung Quốc
挨頭子
挨头子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chỉ trích
bị đổ lỗi
挨頭子 挨头子 phát âm tiếng Việt:
[ai2 tou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to be criticized
to suffer blame
挨飢抵餓 挨饥抵饿
挨餓 挨饿
挨鬥 挨斗
挪亞 挪亚
挪借 挪借
挪動 挪动