中文 Trung Quốc
挪動
挪动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để thay đổi
挪動 挪动 phát âm tiếng Việt:
[nuo2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to move
to shift
挪威 挪威
挪用 挪用
挪窩兒 挪窝儿
挫折 挫折
挫折感 挫折感
挫敗 挫败