中文 Trung Quốc
  • 挪借 繁體中文 tranditional chinese挪借
  • 挪借 简体中文 tranditional chinese挪借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mượn tiền trong một thời gian ngắn
挪借 挪借 phát âm tiếng Việt:
  • [nuo2 jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to borrow money for a short time