中文 Trung Quốc
挨飢抵餓
挨饥抵饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị đói
挨飢抵餓 挨饥抵饿 phát âm tiếng Việt:
[ai2 ji1 di3 e4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer from hunger
挨餓 挨饿
挨鬥 挨斗
挪 挪
挪借 挪借
挪動 挪动
挪威 挪威