中文 Trung Quốc
  • 挨餓 繁體中文 tranditional chinese挨餓
  • 挨饿 简体中文 tranditional chinese挨饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi đói
  • để chịu đựng đói
  • Famished
挨餓 挨饿 phát âm tiếng Việt:
  • [ai2 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go hungry
  • to endure starvation
  • famished