中文 Trung Quốc
打水
打水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ nước
giật gân nước
打水 打水 phát âm tiếng Việt:
[da3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to draw water
to splash water
打水漂 打水漂
打油詩 打油诗
打法 打法
打消 打消
打混 打混
打游擊 打游击