中文 Trung Quốc
  • 打消 繁體中文 tranditional chinese打消
  • 打消 简体中文 tranditional chinese打消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan (nghi ngờ, misgivings vv)
  • để bỏ vào
打消 打消 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel (doubts, misgivings etc)
  • to give up on