中文 Trung Quốc
打法
打法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi (một thẻ)
để thực hiện một động thái trong một trò chơi
打法 打法 phát âm tiếng Việt:
[da3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to play (a card)
to make a move in a game
打洞 打洞
打消 打消
打混 打混
打滾 打滚
打火機 打火机
打火石 打火石