中文 Trung Quốc
  • 打混 繁體中文 tranditional chinese打混
  • 打混 简体中文 tranditional chinese打混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để muddle điều
  • để thằng ngu ra
  • để treo xung quanh
打混 打混 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 hun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to muddle things up
  • to goof off
  • to hang around