中文 Trung Quốc
  • 打游擊 繁體中文 tranditional chinese打游擊
  • 打游击 简体中文 tranditional chinese打游击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiến đấu như một du kích
  • (hình) để sinh sống hoặc ăn lúc không có nơi cố định
打游擊 打游击 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 you2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fight as a guerilla
  • (fig.) to live or eat at no fixed place