中文 Trung Quốc
恍
恍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
flurried
không rõ ràng
恍 恍 phát âm tiếng Việt:
[huang3]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
flurried
indistinct
恍如 恍如
恍如隔世 恍如隔世
恍忽 恍忽
恍然 恍然
恍然大悟 恍然大悟
恍然醒悟 恍然醒悟