中文 Trung Quốc
恍如隔世
恍如隔世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như một vấn đề của các thế hệ trước
như thể nó là một đời trước
恍如隔世 恍如隔世 phát âm tiếng Việt:
[huang3 ru2 ge2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
like a thing of the previous generation
as if it were a lifetime ago
恍忽 恍忽
恍惚 恍惚
恍然 恍然
恍然醒悟 恍然醒悟
恍神 恍神
恍若 恍若