中文 Trung Quốc
恍如
恍如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để như thể...
để khá như...
恍如 恍如 phát âm tiếng Việt:
[huang3 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to be as if...
to be rather like...
恍如隔世 恍如隔世
恍忽 恍忽
恍惚 恍惚
恍然大悟 恍然大悟
恍然醒悟 恍然醒悟
恍神 恍神