中文 Trung Quốc
  • 恍如 繁體中文 tranditional chinese恍如
  • 恍如 简体中文 tranditional chinese恍如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để như thể...
  • để khá như...
恍如 恍如 phát âm tiếng Việt:
  • [huang3 ru2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be as if...
  • to be rather like...