中文 Trung Quốc
恍然大悟
恍然大悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên nhận ra
đột nhiên nhìn thấy ánh sáng
恍然大悟 恍然大悟 phát âm tiếng Việt:
[huang3 ran2 da4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to suddenly realize
to suddenly see the light
恍然醒悟 恍然醒悟
恍神 恍神
恍若 恍若
恏 恏
恐 恐
恐同 恐同