中文 Trung Quốc
恍然醒悟
恍然醒悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện một bất ngờ
nhận ra sth trong nháy mắt
恍然醒悟 恍然醒悟 phát âm tiếng Việt:
[huang3 ran2 xing3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
a sudden realisation
to realise sth in a flash
恍神 恍神
恍若 恍若
恍若隔世 恍若隔世
恐 恐
恐同 恐同
恐同症 恐同症