中文 Trung Quốc
恆等式
恒等式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tính (toán học).
恆等式 恒等式 phát âm tiếng Việt:
[heng2 deng3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
identity (math.)
恆速率 恒速率
恇 恇
恉 恉
恍 恍
恍如 恍如
恍如隔世 恍如隔世