中文 Trung Quốc
恆速率
恒速率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận tốc không đổi
恆速率 恒速率 phát âm tiếng Việt:
[heng2 su4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
constant velocity
恇 恇
恉 恉
恌 恌
恍如 恍如
恍如隔世 恍如隔世
恍忽 恍忽