中文 Trung Quốc
  • 恆等 繁體中文 tranditional chinese恆等
  • 恒等 简体中文 tranditional chinese恒等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhận dạng ≡ (math., logic)
  • giống hệt nhau
恆等 恒等 phát âm tiếng Việt:
  • [heng2 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • identity ≡ (math., logic)
  • identical