中文 Trung Quốc
恆生中資企業指數
恒生中资企业指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hang Seng Trung Quốc chỉ số liên kết
恆生中資企業指數 恒生中资企业指数 phát âm tiếng Việt:
[Heng2 sheng1 Zhong1 zi1 qi3 ye4 zhi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Hang Seng China affiliated index
恆等 恒等
恆等式 恒等式
恆速率 恒速率
恉 恉
恌 恌
恍 恍