中文 Trung Quốc
慳
悭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keo kiệt
慳 悭 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
stingy
慳儉 悭俭
慳吝 悭吝
慴 慑
慵懶 慵懒
慶 庆
慶元 庆元