中文 Trung Quốc
慶
庆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào mừng
慶 庆 phát âm tiếng Việt:
[qing4]
Giải thích tiếng Anh
to celebrate
慶元 庆元
慶元縣 庆元县
慶典 庆典
慶城 庆城
慶城縣 庆城县
慶大霉素 庆大霉素