中文 Trung Quốc
慳吝
悭吝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) miserly
keo kiệt
慳吝 悭吝 phát âm tiếng Việt:
[qian1 lin4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) miserly
stingy
慴 慑
慵 慵
慵懶 慵懒
慶元 庆元
慶元縣 庆元县
慶典 庆典